Có 3 kết quả:

告戒 cáo giới告誡 cáo giới告诫 cáo giới

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Khuyên bảo, răn dạy. § Cũng viết: , . ◎Như: “Trương sanh phẩm tính bất đoan, lão sư đặc dữ dĩ cáo giới nhất phiên” , .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nói cho biết và răn dạy.

Bình luận 0

cáo giới

phồn thể

Từ điển phổ thông

cảnh báo

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “cáo giới”: , .

Bình luận 0

cáo giới

giản thể

Từ điển phổ thông

cảnh báo

Bình luận 0